000 | 01126nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022350 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184847.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980029853 | ||
039 | 9 |
_a201502071959 _bVLOAD _c201404242347 _dVLOAD _y201012061822 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001 _bMUO 1997 _214 |
||
090 |
_a001 _bMUO 1997 |
||
094 | _a28.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_a<10= Mười> vạn câu hỏi vì sao ? : _bthực vật học / _cBd. : Nguyễn Hữu Thắng ; Hđ. : Vũ Hữu Yêm |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1997 |
||
300 | _a283 tr. | ||
490 | _aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? | ||
653 | _aGiải đáp khoa học | ||
653 | _aThực vật học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Thắng, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Quý Chiêu | |
700 | 1 |
_aVũ, Hữu Yêm, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04730-31 | |
928 | 1 |
_aVV-D1/00273-74 _bVV-M1/00259-62 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01106-07 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355239 _d355239 |