000 | 00961nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022945 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184847.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030722 | ||
039 | 9 |
_a201711171551 _bhaianh _c201705111009 _dbactt _c201705110942 _dbactt _c201609261116 _dnbhanh _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a413.15 _bSAC 1990 _223 |
090 |
_a413 _bSAC 1990 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSách tra cứu chữ viết tắt nước ngoài và Việt Nam / _cBs. : Như Ý |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a338 tr. | ||
653 | _aChữ viết tắt | ||
653 | _aSách tra cứu | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 0 |
_aNhư ý, _eBiên soạn |
|
700 | 1 | _aMai Xuân Huy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _adV-T5/00159,00315 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c355259 _d355259 |