000 | 01064nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031451 | ||
039 | 9 |
_a201611110937 _bbactt _c201502072015 _dVLOAD _c201406301731 _dbactt _c201404250005 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.43 _bLEN 1969 _223 |
090 |
_a335.43 _bLEN 1969 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBàn về chính sách dân tộc và chủ nghĩa quốc tế vô sản / _cV.I. Lênin |
260 |
_aM. : _bThông tấn xã Nôvôxki, _c1969 |
||
300 | _a196 tr. | ||
653 | _aChính sách dân tộc | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa quốc tế vô sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00554-57 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355283 _d355283 |