000 | 01036nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023778 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031619 | ||
039 | 9 |
_a201502072017 _bVLOAD _c201404250003 _dVLOAD _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bNG-B 1960 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bNG-B 1960 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Ngọc Bội, _d1929- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBên đồng nước úng : _btập truyện / _cNgô Ngọc Bội, Bút Ngữ, Nguyễn Tiến Thuyết |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1960 |
||
300 | _a112 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aBút Ngữ | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Thuyết | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/4844-45 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355291 _d355291 |