000 | 00991nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031850 | ||
039 | 9 |
_a201502072019 _bVLOAD _c201406041712 _dngocanh _c201406041701 _dngocanh _c201404250010 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.259707 _bLE-Đ 1969 _214 |
||
090 |
_a324.259707 _bLE-Đ 1969 |
||
094 | _a66.3(1)611 | ||
100 | 1 | _aLê, Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aGiai cấp công nhân với Đảng tiên phong / _cLê Đức |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1969 |
||
300 | _a50 tr. | ||
653 | _aGiai cấp công nhân | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
653 | _aĐảng tiên phong | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13951-52 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355299 _d355299 |