000 | 01020nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024023 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031899 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201404250008 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN 1970 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN 1970 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
110 | 1 | _aĐảng Lao động Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Đảng về công tác vận động phụ nữ : _btừ 1930 đến 1969 / _cĐảng Lao động Việt Nam |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1970 |
||
300 | _a218 tr. | ||
653 | _aPhụ nữ | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng lao động Việt nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13712-13 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355303 _d355303 |