000 | 01159nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024071 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031954 | ||
039 | 9 |
_a201502072020 _bVLOAD _c201407081552 _dbactt _c201406301536 _dbactt _c201404250010 _dVLOAD _y201012061838 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4 _bBAN 1974 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bBAN 1974 |
||
094 | _a11.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBàn về quan hệ giữa công nghiệp và nông nghiệp / _cC. Mác ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1974 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
653 | _aKinh tế quốc dân | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aQuan hệ sản xuất | ||
700 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
700 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
700 | 1 | _aStalin, J. | |
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01557 | |
928 | 1 | _abVV-M2/16281 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355305 _d355305 |