000 | 01055nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024151 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032038 | ||
039 | 9 |
_a201502072021 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061839 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a324.247 _bXTA 1965 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bXTA 1965 |
||
094 | _a66.61(2) | ||
100 | 1 | _aXta-lin, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aVề cuộc chiến tranh giữ nước vĩ đại của Liên xô / _cJ. Xta-lin ; Ngd. : Trần Địch Trạm |
260 |
_aH. : _bQĐND , _c1965 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aChiến tranh thế giới 2 | ||
653 | _aChủ nghĩa Phát xít | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aPhát xít Đức | ||
700 | 1 | _aTrần, Địch Trạm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/15133-35 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355309 _d355309 |