000 | 01100nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024201 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032089 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250007 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bCHE 1971 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bCHE 1971 |
||
094 | _a67.69(1)7 | ||
110 | 1 | _aBộ Lao động | |
245 | 0 | 0 |
_aChế độ kỷ luật lao động trong các xí nghiệp, cơ quan nhà nước và trách nhiệm vật chất của công nhân viên chức đối với tài sản của nhà nước / _cBộ lao động |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1971 |
||
300 | _a84 tr. | ||
653 | _aKỷ luật lao động | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02329 _bVV-M2/14960-64 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355310 _d355310 |