000 | 00982nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024228 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184848.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032118 | ||
039 | 9 |
_a201502072022 _bVLOAD _c201404250009 _dVLOAD _y201012061840 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bTR-C 1985 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bTR-C 1985 |
||
094 | _a66.61(1) | ||
100 | 0 |
_aTrường Chinh, _d1907-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMấy vấn đề về nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam / _cTrường Chinh |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1985 |
||
300 | _a402 tr. | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐường lối cách mạng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-M2/14464,14591 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355312 _d355312 |