000 | 00988nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024576 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032490 | ||
039 | 9 |
_a201502072026 _bVLOAD _c201404250013 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92233408 _bSAM(1) 1968 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bSAM(1) 1968 |
||
094 | _a84(1)7-4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSấm sét trên đường phố : _bký và truyện về cuộc tổng tiến công và nổi dậy. _nTập 1 |
260 |
_a[Kđ] : _bGiải phóng, _c1968 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/146-47 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355326 _d355326 |