000 | 01040nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020032517 | ||
039 | 9 |
_a201808291046 _bhaultt _c201808291043 _dhaultt _c201502072026 _dVLOAD _c201404250015 _dVLOAD _y201012061844 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a307.72 _bNON 19?? _214 |
||
090 |
_a307.72 _bNON 19?? |
||
094 | _a60.55.663 | ||
245 | 0 | 0 | _aNông nghiệp nông thôn trong sự nghiệp đổi mới hiện nay |
260 |
_aTp.HCM : _bHọc viện chính trị quốc gia , _c19?? |
||
300 | _a120 tr. | ||
650 | 0 | _aNông thôn | |
650 | 0 | _aThời kỳ đổi mới | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSociology, Rural. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Vinh | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/17416 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355329 _d355329 |