000 | 00956nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024718 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032641 | ||
039 | 9 |
_a201502072028 _bVLOAD _c201407091105 _dbactt _c201404250016 _dVLOAD _y201012061845 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHO-V 1969 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHO-V 1969 |
||
094 | _a84(1)7-4 | ||
100 | 0 |
_aHoài Vũ, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếng sáo trúc : _bký và truyện ngắn / _cHoài Vũ |
260 |
_a[Kđ] : _bGiải phóng, _c1969 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00012-15 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355337 _d355337 |