000 | 00964nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024930 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980032885 | ||
039 | 9 |
_a201502072030 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _y201012061847 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1970 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1970 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế và chính trị trong thời đại chuyên chính vô sản / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1970 |
||
300 | _a22 tr. | ||
653 | _aChuyên chính vô sản | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aKinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/13392-94 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355345 _d355345 |