000 | 00924nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000024976 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990032936 | ||
039 | 9 |
_a201502072031 _bVLOAD _c201404250021 _dVLOAD _y201012061848 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922 _bLE-H 1975 _214 |
||
090 |
_a895.922 _bLE-H 1975 |
||
094 | _a84(1)7 | ||
100 | 1 | _aLê, Vĩnh Hoà | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười tỵ nạn : _bVăn xuôi và thơ / _cLê Vĩnh Hoà |
260 |
_aH. : _bGiải phóng, _c1975 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/11126-27 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355347 _d355347 |