000 | 01032nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025117 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184849.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990033088 | ||
039 | 9 |
_a201502072033 _bVLOAD _c201404250019 _dVLOAD _c201303121429 _dhaultt _y201012061849 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTON(2) 1976 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTON(2) 1976 |
||
094 | _a84(2)5-44 | ||
100 | 1 | _aTônxtôi, L.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh và hoà bình. _nTập 2 / _cL.N. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Mục, Nhữ Thành |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1976 |
||
300 | _a592 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
700 | 0 |
_aNhữ Thành, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aCao, Xuân Mục, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01242 | |
928 | 1 | _abVV-M2/10029-30 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355351 _d355351 |