000 | 01156nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184850.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034050 | ||
039 | 9 |
_a201502072048 _bVLOAD _c201308281003 _dnhanvangt _c201308281002 _dnhanvangt _y201012061859 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.49 _bNUO 1996 _214 |
||
090 |
_a551.49 _bNUO 1996 |
||
094 | _a26.46/47 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNước dưới đất : _bCác đồng bằng ven biển Bắc trung bộ / _cCb.: Nguyễn Văn Đản ; Võ Công Nghiệp, Đặng Hữu Ơn |
260 |
_aH. : _bCục địa chất , _c1996 |
||
300 | _a90 tr. | ||
653 | _aBắc Trung bộ | ||
653 | _aNước ngầm | ||
653 | _aĐịa chất thuỷ văn | ||
700 | 1 |
_aNguuyễn, Văn Đản, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aVõ, Công Nghiệp | |
700 | 1 | _aĐặng, Hữu Ơn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D1/00145-46 _bVL-M1/00172-74 |
|
928 | 1 | _aVL-D5/00130-31 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355378 _d355378 |