000 | 01390nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000026376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184850.0 | ||
008 | 101206s1998 vm b 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990034401 | ||
039 | 9 |
_a201809131655 _bhoant _c201809131654 _dhoant _c201708021452 _dyenh _c201509011458 _dmetri3 _y201012061905 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428 _bTUY 1998 _214 |
090 |
_a428 _bTUY 1998 |
||
094 | _a81.2/7-923 | ||
094 | _a81.43.21-922 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTuyển chọn những bài tiếng Anh hay : _btrung học cơ sở - Lớp 9. Dùng để ôn thi tốt nghiệp phổ thông cơ sở, thi vào lớp 10 PTTH / _cCb. : Lê Thị Ngà |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a200 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 1 | _aLê, Thanh Thuỷ | |
700 | 1 |
_aLê, Thị Ngà, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Chi | |
900 | _aTrue | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04648-49 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/00969-70 _bVV-M2/01018-20 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/03617-18 _bVV-M4/11004-07 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/01469-70 | |
942 | _c1 | ||
961 | 1 | _aĐHNN | |
999 |
_c355385 _d355385 |