000 01119nam a2200397 a 4500
001 vtls000026405
003 VRT
005 20240802184850.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU990034430
039 9 _a201502072054
_bVLOAD
_c201404250130
_dVLOAD
_c201404250038
_dVLOAD
_y201012061906
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a344.597
_bPHA 1999
_214
090 _a344.597
_bPHA 1999
094 _a67.69(1)1
245 0 0 _aPháp luật quản lý nhà nước về lương thực, thực phẩm và an toàn vệ sinh lương thực, thực phẩm
260 _aH. :
_bChính trị Quốc gia,
_c1999
300 _a724 tr.
653 _aAn ninh lương thực
653 _aPháp luật
653 _aQuản lý nhà nước
653 _aThực phẩm
653 _aVệ sinh thực phẩm
900 _aTrue
911 _aĐ.V.Hùng
913 _aHoàng Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVV-D2/01237-38
_dV-T2/00485
928 _aVV-D5/01720
928 _adV-T0/00050-51
942 _c1
999 _c355387
_d355387