000 | 00966nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029046 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184854.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037187 | ||
039 | 9 |
_a201502072127 _bVLOAD _c201404250201 _dVLOAD _y201012061938 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a578.6 _bĐO-T(3) 1985 _214 |
||
090 |
_a578.6 _bĐO-T(3) 1985 |
||
094 | _a28.691.891 | ||
100 | 1 | _aĐoàn, Văn Thụ | |
245 | 1 | 0 |
_aVe bét và côn trùng ký sinh ở Việt nam. _nTập 3 / _cĐoàn Văn Thụ, Phạm Trọng Cung |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1985 |
||
300 | _a123 tr. | ||
653 | _aCôn trùng ký sinh | ||
653 | _aVe bét | ||
653 | _aĐộng vật | ||
700 | 1 | _aPhạm, Trọng Cung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVl-M1/01518-20 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355617 _d355617 |