000 | 01000nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184854.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020037328 | ||
039 | 9 |
_a201502072128 _bVLOAD _c201404250157 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bKIN 1974 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bKIN 1974 |
||
094 | _a16.7 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế chính trị học Mác-Lênin : _bphần kinh tế XHCN: chương trình trung cấp |
260 |
_aH. : _bVụ Huấn học, _c1974 |
||
300 | _a476 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aKinh tế chính trị Mác-Lênin | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Đăng Khoa | ||
912 | _aT.T.Quý | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02783 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355622 _d355622 |