000 | 01016nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029187 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184854.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020037339 | ||
039 | 9 |
_a201702061634 _bhaultt _c201502072128 _dVLOAD _c201404250157 _dVLOAD _y201012061939 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a578.7 _bCAC 1999 _223 |
090 |
_a578.7 _bCAC 1999 |
||
094 | _a28.082.401 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác hợp chất tự nhiên trong sinh vật biển Việt Nam / _cCb. : Lâm Ngọc Trâm |
260 |
_aH. : _bKH & KT, _c1999 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aHợp chất tự nhiên | ||
653 | _aSinh vật biển | ||
653 | _aThực vật biển | ||
653 | _aĐộng vật biển | ||
700 | 1 |
_aLâm, Ngọc Trâm, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00585 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355623 _d355623 |