000 | 01111nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000029804 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184855.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU000037979 | ||
039 | 9 |
_a201502072137 _bVLOAD _c201310091450 _dhoant_tttv _y201012061951 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330 _bNG-L 1998 _214 |
||
090 |
_a330 _bNG-L 1998 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Luân | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học đại cương / _cNguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thế Hải |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1998 |
||
300 | _a298 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thế Hải | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Dũng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aV.B.Linh | ||
912 | _aP.TyTy | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/07741-42 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/04318-19 _bVV-M2/17877-78 |
|
928 | 1 |
_aVV-D4/04730-31 _bVV-M4/12164-65 |
|
928 | 1 | _aVV-D5/02705-06 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355646 _d355646 |