000 | 01005nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031391 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184856.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010039628 | ||
039 | 9 |
_a201808091201 _bhaianh _c201502072200 _dVLOAD _c201406240908 _dyenh _c201404250226 _dVLOAD _y201012062013 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.12 _bPH-T 1998 _214 |
||
090 |
_a530.12 _bPH-T 1998 |
||
094 | _a22.314 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử / _cPhạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
260 |
_aH. : _bĐại học quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a337 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
700 | 1 | _aĐỗ, Đình Thanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355698 _d355698 |