000 | 01159nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000031782 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184856.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU010040027 | ||
039 | 9 |
_a201705131049 _bhaultt _c201705131049 _dhaultt _c201502072206 _dVLOAD _c201404250238 _dVLOAD _y201012062020 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a671.3 _bĐO-N 2001 _223 |
090 |
_a671.3 _bĐO-N 2001 |
||
094 | _a34.62 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Nhơn | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về dập tấm và cán, kéo kim loại / _cĐỗ Hữu Nhơn, Nguyễn Mậu Đằng, Nguyễn Ngọc Giao |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2001 |
||
300 | _a156 tr. | ||
653 | _aCán kim loại | ||
653 | _aCông nghệ cán | ||
653 | _aDập tấm | ||
653 | _aGia công kim loại | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Mậu Đằng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Giao | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/00807 | |
928 | 1 | _aVV-D5/03317 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355715 _d355715 |