000 | 01177nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000032843 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184857.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010041101 | ||
039 | 9 |
_a201808201011 _bphuongntt _c201502072221 _dVLOAD _c201406051533 _dbactt _c201404250248 _dVLOAD _y201012062037 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a540 _bDID(3) 1998 _214 |
||
090 |
_a540 _bDID(3) 1998 |
||
100 | 1 | _aDidier R. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá đại cương : _bBộ sưu tập Lý-Hoá. Dịch từ tiếng Pháp. _nTập 3 / _cR. Didier ; Ngd. : Nguyễn Đình Bảng ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1998 |
||
300 | _a120 tr. | ||
650 | 0 | _aCân bằng hoá học | |
650 | 0 | _aHoá đại cương | |
650 | 0 | _aNhiệt động học | |
650 | 0 | _aPhân tử | |
650 | 0 | _aTinh thể | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Bảng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐ.Đ.Hùng | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D6/00065-66 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c355776 _d355776 |