000 | 00975nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000034763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184858.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU010043066 | ||
039 | 9 |
_a201502072241 _bVLOAD _c201404250310 _dVLOAD _y201012062057 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a181 _bTRA 1998 _214 |
||
090 |
_a181 _bTRA 1998 |
||
094 | _a87.3(54Tq)3:38 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTrang trí nội thất theo quan niệm phong thủy / _cBd. : Phạm Quang Hân |
260 |
_aH. : _bNxb. Xây dựng, _c1998 |
||
300 | _a316 tr. | ||
653 | _aPhong thuỷ | ||
653 | _aTrang trí nội thất | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTrung quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/08997 | ||
928 | _aVV-D2/04904 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355827 _d355827 |