000 | 01198nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035064 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184859.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020043375 | ||
039 | 9 |
_a201610101427 _bbactt _c201502072245 _dVLOAD _c201410241628 _dbactt _c201406051525 _dhoant_tttv _y201012062102 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bNG-T 2001 _223 |
090 |
_a005.133 _bNG-T 2001 |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Tô Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aLập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal : _bsách dùng cho sinh viên đại học, học sinh khá giỏi, giáo viên dạy tin học / _cNguyễn Tô Thành |
260 |
_aH. : _bĐHQG., _c2001 |
||
300 | _a281 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039958&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00488&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aH.T.Hoà | ||
913 | _aNgọc Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355851 _d355851 |