000 00985nam a2200385 a 4500
001 vtls000035568
003 VRT
005 20240802184859.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU020043882
039 9 _a201502072251
_bVLOAD
_c201406061100
_dhoant_tttv
_c201404250320
_dVLOAD
_y201012062109
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a332
_bVIE 2001
_214
090 _a332
_bVIE 2001
094 _a65.(9)26
110 1 _aNgân hàng thế giới
245 _aViệt Nam đánh giá trách nhiệm tài chính quốc gia /
_cNgân hàng thế giới
260 _aH. :
_c2001
300 _a101 tr.
653 _aKinh tế
653 _aKinh tế tài chính
653 _aKiểm toán
653 _aTài chính công
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aT.K.Thanh
912 _aH.T.Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aV-D6/00435
942 _c1
999 _c355873
_d355873