000 | 01072nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035702 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184859.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044028 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201304161013 _dhoant_tttv _y201012062111 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7003 _bNG-T 1999 _214 |
||
090 |
_a959.7003 _bNG-T 1999 |
||
094 | _a63z21 | ||
095 | _a9(V)(092)(03) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Q. Thắng, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển nhân vật lịch sử Việt Nam / _cNguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế |
250 | _aTái bản có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1999 |
||
300 | _a1419 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Bá Thế | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐồng Đức Hùng | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c355878 _d355878 |