000 | 00870nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035706 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184859.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044032 | ||
039 | 9 |
_a201502072253 _bVLOAD _c201304161017 _dhoant_tttv _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a610.3 _bTUĐ 2001 _214 |
||
090 |
_a610.3 _bTUĐ 2001 |
||
094 | _a5z21 | ||
095 | _a610.3(03) | ||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển bách khoa y học gia đình |
260 |
_aH. : _bNxb.TĐBK, _c2001 |
||
300 | _a573 tr. | ||
653 | _aTừ điển bách khoa | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aY học gia đình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Hồng Nam | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c355879 _d355879 |