000 | 01109nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035757 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184859.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044086 | ||
039 | 9 |
_a201608291635 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072254 _dVLOAD _c201411051646 _dhaianh _y201012062112 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a572 _bNG-M 2001 _214 |
090 |
_a572 _bNG-M 2001 |
||
094 | _a28.057z73 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững bài tập chọn lọc và trả lời sinh hoá : _bSách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, học viên sau đại học/ _cNguyễn Duy Minh |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aSinh hoá | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1039989&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00024&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355888 _d355888 |