000 | 01242nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035775 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184859.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044105 | ||
039 | 9 |
_a201808151050 _byenh _c201808151049 _dyenh _c201808151048 _dyenh _c201608151638 _dhaultt _y201012062113 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a547 _bTHU 2001 _214 |
090 |
_a547 _bTHU 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực tập hoá học hữu cơ / _cCb. : Ngô Thị Thuận |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQGHN, _c2001 |
||
300 | _a217 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
700 | 1 |
_aNgô, Thị Thuận, _d1939-, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040009&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00045&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học _cBM Hoá Hữu cơ |
|
999 |
_c355893 _d355893 |