000 | 01196nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044192 | ||
039 | 9 |
_a201608311134 _bhaianh _c201504270102 _dVLOAD _c201502072255 _dVLOAD _c201411061111 _dhaianh _y201012062114 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a530.14 _bMY-S(1) 2001 _214 |
090 |
_a530.14 _bMY-S(1) 2001 |
||
094 | _a22.334z72 | ||
100 | 1 | _aMỵ, Giang Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững bài tập vật lý cơ bản - hay và khó : _bTrong chương trình phổ thông trung học. _nTập 1, _pDao động và sóng cơ học/ _cMỵ Giang Sơn |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a240 tr. | ||
653 | _aBài tập vật lí | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aPhổ thông trung học | ||
653 | _aSóng cơ học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040076&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00132&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355909 _d355909 |