000 | 01327nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044249 | ||
039 | 9 |
_a201609010941 _bhaianh _c201609010940 _dhaianh _c201609010936 _dhaianh _c201504270102 _dVLOAD _y201012062116 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a373.597 _bPHU 2001 _214 |
090 |
_a373.597 _bPHU 2001 |
||
094 | _a74.242 | ||
245 | 0 | 0 | _aPhương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông /Cb. : Hà Nhật Thăng |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2001 |
||
300 |
_a138 tr. ; _c20cm |
||
653 | _aCông tác chủ nhiệm | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aPhương pháp giáo dục | ||
653 | _aTrung học phổ thông | ||
700 | 1 |
_aHà, Nhật Thăng, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aLê, Thanh Sử | |
700 | 1 | _aNguyễn, Dục Quang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kỷ | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040122&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00198&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355913 _d355913 |