000 | 01101nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035962 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044318 | ||
039 | 9 |
_a201609151231 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072256 _dVLOAD _c201411071509 _dhaianh _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a372.4 _bNG-H 2002 _214 |
090 |
_a372.4 _bNG-H 2002 |
||
094 | _a74.261.21 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aDạy học đọc hiểu ở tiểu học / _cNguyễn Thị Hạnh |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2002 |
||
300 |
_a288 tr. ; _c20cm |
||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiểu học | ||
653 | _aĐọc hiểu | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040182&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00265&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355924 _d355924 |