000 | 01194nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000035969 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020044326 | ||
039 | 9 |
_a201809111604 _bphuongntt _c201709081536 _dyenh _c201709081536 _dyenh _c201709081536 _dyenh _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428.0071 _bGIO 2001 _214 |
090 |
_a428.0071 _bGIO 2001 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002: _bVào ĐH và CĐ trong toàn quốc. Môn tiếng Anh / _cCb. : Nguyễn Quốc Hùng |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 |
_a355tr. ; _c20cm |
||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Hùng--, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040189&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00273&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355926 _d355926 |