000 | 01057nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036022 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044381 | ||
039 | 9 |
_a201709081538 _byenh _c201609221027 _dhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _y201012062118 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a428.0071 _bTIE(2) 2000 _214 |
090 |
_a428.0071 _bTIE(2) 2000 |
||
094 | _a81.432.1-922 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh nâng cao: _bTrung học cơ sở. _nTập 2/ _cCb.: Lê Thị Ngà |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2000 |
||
300 | _a151 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
700 | 1 |
_aLê, Thị Ngà, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036545&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00324&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355935 _d355935 |