000 | 01180nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036068 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044430 | ||
039 | 9 |
_a201609221222 _bhaianh _c201504270103 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _c201411111046 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a610 _bNG-T(4.1) 2001 _214 |
090 |
_a610 _bNG-T(4.1) 2001 |
||
094 | _a74.269.9 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Thứ | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập sức khoẻ. _nTập 4. Quyển 1/ _cNguyễn Thị Thứ, Đinh Văn Vang |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a36 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aGiáơ dục | ||
653 | _aMôn Sức khoẻ | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
700 | _aĐinh Văn Vang | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040258&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00359&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355942 _d355942 |