000 | 01118nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184900.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044441 | ||
039 | 9 |
_a201609221414 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072257 _dVLOAD _c201411111105 _dhaianh _y201012062119 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a807 _bNG-T(2) 2001 _214 |
090 |
_a807 _bNG-T(2) 2001 |
||
094 | _a74.262.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aLuyện tập làm văn. _nQuyển 2, _pToàn tập/ _cNguyễn Trí |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a68 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aLuyện tập | ||
653 | _aMôn Văn học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040269&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00372&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355945 _d355945 |