000 | 00983nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036120 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184901.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044487 | ||
039 | 9 |
_a201610200912 _bbactt _c201609231613 _dhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a109 _bLIC 2001 _223 |
090 |
_a109 _bLIC 2001 |
||
094 | _a87.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử triết học/ _cCb. : Phương Kỳ Sơn |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a196 tr. | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
700 |
_aPhương Kỳ Sơn, _cChủ biên |
||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040313&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00425&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355957 _d355957 |