000 | 01047nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036142 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184901.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044510 | ||
039 | 9 |
_a201702210943 _bbactt _c201502072258 _dVLOAD _c201411111330 _dhaianh _c201404250323 _dVLOAD _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bNG-T(1) 2000 _223 |
090 |
_a519.2 _bNG-T(1) 2000 |
||
094 | _a22.171 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Duy Tiến, _d1942- |
|
245 | 0 | 0 |
_aCác mô hình xác suất và ứng dụng: _nPhần 1, _pXích Markov và ứng dụng / _cNguyễn Duy Tiến |
260 |
_aH. : _bĐHQG, _c2000 |
||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán xác suất | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040334&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00454&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355964 _d355964 |