000 | 01185nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036161 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184901.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044530 | ||
039 | 9 |
_a201609271119 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201410241618 _dbactt _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a613 _bKHO 2001 _214 |
090 |
_a613 _bKHO 2001 |
||
094 | _a99 | ||
245 | 0 | 0 |
_aKhoa học nhân thể : _bGiải phẫu sinh lý, vệ sinh nhân thể/ _cCb. : Lê Huy Hoà |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a200 tr. | ||
490 | _aCon đường chiếm lĩnh tri thức | ||
653 | _aGiải phẫu sinh lý | ||
653 | _aKhoa học nhân thể | ||
653 | _aPhổ biến khoa học | ||
653 | _aVệ sinh nhân thể | ||
700 | 1 |
_aLê, Huy Hoà, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040353&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00480&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355968 _d355968 |