000 | 01130nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184901.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044540 | ||
039 | 9 |
_a201609271433 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072258 _dVLOAD _c201410241631 _dbactt _y201012062120 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922132 _bLE-H 2002 _214 |
090 |
_a895.922132 _bLE-H 2002 |
||
094 | _a83.3(1)7 | ||
100 | 1 | _aLê, Quang Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aThế giới nghệ thuật thơ Xuân Diệu : _bThời kỳ trước 1945/ _cLê Quang Hưng |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2002 |
||
300 | _a279 tr. | ||
600 | 1 | _aXuân Diệu | |
653 | _aNghệ thuật thơ | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aThời kỳ trước 1945 | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040363&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00491&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355971 _d355971 |