000 | 01261nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036200 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184901.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020044573 | ||
039 | 9 |
_a201609221513 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072259 _dVLOAD _c201411111126 _dhaianh _y201012062121 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bBAO(5) 2001 _214 |
090 |
_a551.46 _bBAO(5) 2001 |
||
094 | _a26.221z22 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBáo cáo tổng kết các chương trình điều tra nghiên cứu biển cấp Nhà nước (1977 - 2000). _nTập 5, _pChương trình biển KHCN-06(1996 - 2000)/ _cBt.: Đặng Ngọc Thanh |
260 |
_aH.: _bĐHQG, _c2001 |
||
300 | _a220 tr. | ||
653 | _aChương trình biển KHCN-06 | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aNghiên cứu biển | ||
653 | _aThềm lục địa | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Thanh, _eBiên tập |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040375&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00386&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c355973 _d355973 |