000 | 01101nam a2200361 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000037046 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184902.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020045535 | ||
039 | 9 |
_a201609221434 _bhaianh _c201504270104 _dVLOAD _c201502072310 _dVLOAD _c201411111104 _dhaianh _y201012062151 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a372.61 _bNG-T(5.2) 2001 _214 |
090 |
_a372.61 _bNG-T(5.2) 2001 |
||
094 | _a81.721.2-922 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aLuyện ngữ pháp. _nQuyển 5. Tập 2/ _cNguyễn Trí |
260 |
_aH.: Đại học Quốc gia, _c2001 |
||
300 | _a25 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040391&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00370&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356007 _d356007 |