000 | 01030nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184902.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020046536 | ||
039 | 9 |
_a201502072323 _bVLOAD _c201404250352 _dVLOAD _c201304161600 _dhoant_tttv _y201012062207 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.30951 _bMA 2002 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bMA 2002 |
||
094 | _a86.29(54Tq) | ||
095 | _a293(N414) | ||
100 | 1 | _aMã, Thư Điền | |
245 | 1 | 0 |
_aCác vị thần trong phật giáo Trung Quốc / _cMã Thư Điền ; Ngd. : Đào Nam Thắng |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a663 tr. | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aTrung quốc | ||
653 | _atôn giáo | ||
700 | 1 |
_aĐào, Nam Thắng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c356050 _d356050 |