000 | 01357nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038257 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046789 | ||
039 | 9 |
_a201809191332 _bhaianh _c201709081623 _dyenh _c201611301445 _dnbhanh _c201611291305 _dnbhanh _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _223 |
082 |
_a428.0076 _bONT(9) 2002 |
||
094 | _a81.432.1-921 | ||
245 | 0 | 0 |
_aÔn tập và kiểm tra tiếng Anh. _nQuyển 9 / _cCb. : Nguyễn Thị Chi |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2002 |
||
300 | _a164 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài tập luyện thi |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides. |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Bình | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Chi, _eNgười chủ biên |
|
700 | 1 | _aTrịnh, Mai Hoa | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040417&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00622&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Thị Xuân | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | _aĐHNN | ||
999 |
_c356060 _d356060 |