000 | 01266nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046794 | ||
039 | 9 |
_a201708031016 _bhaianh _c201611301525 _dnbhanh _c201611291310 _dnbhanh _c201502072326 _dVLOAD _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a907 _bMOT 2002 _223 |
090 |
_a907 _bMOT 2002 |
||
094 | _a74.263.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aMột số chuyên đề phương pháp dạy học lịch sử / _cCb. : Phan Ngọc Liên ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a496 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aMôn Lịch sử | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Côi, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhan, Ngọc Liên, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Vĩnh Tường, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Đình Tùng, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040422&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00645&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356062 _d356062 |