000 | 01273nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000038275 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184903.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU020046807 | ||
039 | 9 |
_a201809191036 _bhaianh _c201709081624 _dyenh _c201708031008 _dhaianh _c201611301032 _dnbhanh _y201012062211 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bNUO 2002 _223 |
090 |
_a428 _bNUO 2002 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
094 | _a81.432.1(71M) | ||
245 | 0 | 0 |
_aNước Mỹ ngày nay = _bThe United States of America today : Sách nâng cao trình độ tiếng Anh Mỹ / _cBs. : Cung Kim Tiến |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN., _c2002 |
||
300 | _a248 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xĐọc hiểu |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách đọc |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xDiction |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xReading comprehension. |
|
700 | 1 |
_aCung, Kim Tiến, _eBiên soạn |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040435&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00605&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c356067 _d356067 |